Có 2 kết quả:

同輩 đồng bối同辈 đồng bối

1/2

đồng bối

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngang hàng với nhau

Từ điển trích dẫn

1. Cùng lứa, cùng vai vế. ★Tương phản: “tiền bối” 前輩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng bọn. Ngang hàng nhau.

đồng bối

giản thể

Từ điển phổ thông

ngang hàng với nhau